Dipropylene Glycol (DPG) là loại hợp chất hữu cơ thuộc họ glycol.
Công thức phân tử là C6H14O3, trong cấu trúc phân tử có hai nhóm chức hydroxyl (-OH).
DPG còn được biết đến với tên gọi là 1,2-propanediol.
1.Tính chất Dipropylene Glycol (D.P.G)
- DPG là một chất lỏng nhớt, không màu, trong suốt, có nhiệt độ sôi cao, tốc độ bay hơi thấp.
- DPG có thể tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ phổ biến, nhưng không tan trong hydrocacbon mạch thẳng và terpen.
- DPG hút ẩm ít hơn MEG và DEG, bay hơi ít hơn MEG.
- Khả năng hoà tan trong nước ở nhiệt độ phòng : tan hoàn toàn
- Khả năng hoà tan : DPG hoà tan nhựa tan trong cồn (nhựa shellac), nitrocellulose, dầu. Nó không tan hoặc tan ít các polymer và nhựa tan trong dầu.
2.Trạng thái lý hoá Dipropylene Glycol (D.P.G)
- Khối lượng phân tử : 134.17 g/mol
- Nhiệt độ sôi : 228-236 oC
- Tỷ trọng ở 200C : 1.020 -1.025 g/cm3
- Nhiệt độ đông : – 400 oC
- Tốc độ bay hơi : >10.000
- Dipropylene Glycol (DPG) tan hoàn toàn trong nước.
- Có khả năng hoà tan các loại nhựa tan được trong cồn: Nhựa Shellac; nhựa nitrocellulose,…
- Khả năng hoà tan hạn chế đối với các polymer và nhựa tan trong dầu,…
3.Phương pháp sản xuất Dipropylene Glycol (D.P.G)
Dipropylene Glycol (DPG) là một hợp chất hóa học được sản xuất thông qua phản ứng trùng hợp propylene oxide với một lượng nhỏ của chất khởi xướng. Quá trình sản xuất DPG có thể được thực hiện theo các bước sau:
- Sản xuất propylene oxide: Propylene oxide là sản phẩm chính của quá trình oxy hóa propylene với oxi.
- Trùng hợp propylene oxide: Propylene oxide được trùng hợp để tạo ra DPG. Quá trình này được thực hiện bằng cách kết hợp propylene oxide với một lượng nhỏ của chất khởi xướng, thường là monoethylene glycol (MEG) hoặc dipropylene glycol monoethyl ether (DPM).
- Tách DPG: Sau khi phản ứng trùng hợp hoàn tất, DPG được tách ra khỏi sản phẩm phản ứng bằng cách sử dụng các phương pháp như trung hòa, trung tính hóa hoặc trung tính bằng xúc tác.
Quá trình sản xuất DPG có thể được thực hiện trên cấp độ công nghiệp hoặc trong các phòng thí nghiệm.
4.Ứng dụng Dipropylene Glycol (D.P.G)
- Dipropylene Glycol (DPG) được ứng dụng rộng rãi để sản xuất các loại mỹ phẩm. Ngoài ra, trong công nghiệp, DPG được sử dụng để làm dung môi, chất hút ẩm, chất ly trích, chất trợ chảy cho bề mặt sơn và mực in và là nguyên liệu tổng hợp hoá chất.
- DPG được sử dụng làm dung môi, chất hút ẩm, chất ly trích, chất tăng độ chảy cho bề mặt sơn và mực in, là nguyên liệu để tổng hợp hoá chất.
4.1.Trong mỹ phẩm
- Dipropylene Glycol được công nhận là an toàn và khá lành tính cho da khi so sánh với nhiều thành phần khác. DPG thường có mặt trong mỹ phẩm, chất tẩy rửa, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội – dầu xả hay nước hoa,…
4.2. Làm dung môi
- Dipropylene Glycol có khả năng hòa tan các thành phần có mặt trong công thức của các loại mỹ phẩm, mà không gây biến đổi thành phần hóa học của chúng.
- DPG giúp tăng khả năng phân tán đều của các thành phần trong công thức mỹ phẩm.
4.3.Chất làm giảm độ nhớt
- Với khả năng làm giảm độ nhớt, Dipropylene Glycol (DPG) có trong mỹ phẩm sẽ giúp cho các sản phẩm này tăng khả năng hấp thụ, xâm nhập của những dưỡng chất qua da. Nhờ vật, hiệu quả chăm sóc da được cải thiện tốt hơn.
4.4. Chất ngăn mùi
- Dipropylene Glycol (DPG) giúp ngăn những mùi tự nhiên gây khó chịu của những hoạt chất khác có trong nguyên liệu làm mỹ phẩm. Nhờ vậy, tạo cảm giác thân thiện, dễ chịu cho người sử dụng.
4.5.Công nghiệp Sơn và lớp phủ bề mặt (coating)
- Keo dán, sealants và coating
- Dipropylene Glycol (DPG) được sử dụng trong công nghiệp sản xuất nhựa methacrylate và acrylate, sử dụng cho lớp phủ bề mặt, keo dán và sơn.
- DPG được sử dụng như dung môi trợ chảy cho sơn sấy và sơn nước.
- Trong sản xuất sơn latex: DPG được sử dụng làm chất chống động, tăng chất lượng màng film, độ dàn đều trong quá trình thi công sơn.
- DPG kết hợp với acid acrylic để tạo thành diacrylate, đây là chất được sử dụng để pha loãng cho sơn trong quá trình sử dụng.
4.6. Chất dưỡng ẩm, giảm dấu hiệu lão hoá
- Dipropylene Glycol (DPG) có công dụng dưỡng ẩm. Khi sử dụng sản phẩm có thành phần chứa DPG, làn da có cảm giác mịn màng nhưng không gây cảm giác bết dính.
4.7. Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Mụn trứng cá là một vấn đề phổ biến, thường gặp trên mọi làn da. Khi mụn trứng cá xuất hiện, làn da trở nên nhạy cảm. Vì vậy cần thận trọng khi lựa chọn và sử dụng các loại mỹ phẩm để tránh gây kích ứng, tổn thương da.Dipropylene Glycol (DPG) được chứng nhận an toàn cho làn da bị mụn trứng cá bởi không gây nhờn, bết dính bề mặt da. Đồng thời, thành phần này trong mỹ phẩm có tác dụng giúp làm dịu da, không bị kích ứng mẩn đỏ và giúp cải thiện tình trạng thâm mụn.
4.8.Dyes và mực
- Với khả năng hoà tan tốt, tương hợp với nhiều chất, Dipropylene Glycol (DPG) được sử dụng trong công nghiệp sản xuất mực in, mực đóng dấu.
4.9.Sản xuất dầu bôi trơn
- DPG có mặt trong thành phần của dầu bôi trơn được sử dụng trong công nghiệp dệt may.
4.10.Làm chất hoá dẻo
- Chất hoá dẻo là chất được thêm vào trong cấu trúc của polymer nhằm thay đổi tính chất của chúng để giúp cho quá trình gia công dễ dàng hơn hoặc làm tăng khả năng thích ứng như: tăng độ dai/ độ mềm dẻo cho vật liệu.
- DPG kết hợp với acid phthalic/ anhydride để tạo thành dipropylene glycol phthalate, đây là một trong những thành phần quan trọng nhất giúp hoá dẻo PVC.
4.11.Dùng trong Waxes
- Dipropylene Glycol (DPG) có tác dụng chống đông, làm mềm da. Hoà tan đồng đều các thành phần trong công thức mỹ phẩm nên chúng có mặt trong rất nhiều loại sản phẩm Waxes khác nhau.
4.12.Một số ứng dụng khác
Ngoài những ứng dụng kể trên thì DPG còn được sử dụng trong các lĩnh vực sau:
- DPG là thành phần để sản xuất chất lưu thủy lực
- DPG là phụ gia cho quá trình thuộc da
- DPG là phụ gia trong quá trình trích ly.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét