Thứ Hai, 14 tháng 10, 2024

Butyl Acetate (BAC)


 

Giới thiệu về Hóa Chất Butyl Acetate (BAC)

I.Butyl Acetate (BAC) là gì?

Butyl Acetate (BAC), còn được gọi là butyl ethanoate, là một ester hữu cơ có công thức hóa học là C6H12O2. Đây là một chất lỏng không màu, có mùi trái cây đặc trưng và được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ vào tính bay hơi vừa phải và khả năng hòa tan tốt, butyl acetate là một trong những dung môi phổ biến nhất trong sản xuất sơn, mực in, và các sản phẩm nhựa.

II.Tính chất của Butyl Acetate (BAC)

II.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu.
  • Mùi: Mùi trái cây dễ chịu.
  • Độ tan: Hòa tan kém trong nước nhưng hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Điểm sôi: Khoảng 126°C.
  • Tỷ trọng: 0.88 g/cm³ ở 20°C.

II.2.Đặc điểm hóa học

  • Tính dễ cháy: Butyl acetate dễ cháy và cần được bảo quản ở nơi thoáng khí.
  • Tính dung môi: Khả năng hòa tan tốt với nhiều chất hữu cơ, giúp butyl acetate trở thành một dung môi lý tưởng trong nhiều quy trình công nghiệp.

III.Ứng dụng của Butyl Acetate (BAC)

III.1.Trong ngành sơn và vecni

  • Butyl acetate là một trong những dung môi chính trong sản xuất sơn và vecni. Khả năng bay hơi vừa phải giúp butyl acetate tạo ra lớp sơn mịn màng và bền bỉ. Nó cũng giúp cải thiện độ bám dính và tăng cường độ bóng cho sản phẩm cuối cùng.

III.2.Trong ngành mực in

  • Butyl acetate được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mực in. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của nó giúp mực in khô nhanh hơn, đồng thời đảm bảo chất lượng bản in sắc nét và bền màu.

III.3.Trong ngành sản xuất nhựa và cao su

  • Butyl acetate là một dung môi quan trọng trong sản xuất nhựa và cao su. Nó giúp hòa tan các thành phần nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

III.4.Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

  • Butyl acetate được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm mỹ phẩm như nước hoa, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Khả năng bay hơi nhanh và tính dung môi tốt của butyl acetate giúp các sản phẩm này thấm nhanh vào da và tóc.

III.5.Trong ngành dược phẩm

  • Butyl acetate còn được sử dụng như một dung môi trong sản xuất dược phẩm. Nó giúp hòa tan các thành phần hoạt tính và tạo ra dung dịch đồng nhất, dễ dàng sử dụng và bảo quản.

IV.Lợi ích của việc sử dụng Butyl Acetate (BAC)

IV.1.Hiệu suất cao

  • Butyl acetate giúp nâng cao hiệu suất của các sản phẩm công nghiệp, từ sơn, mực in đến nhựa và mỹ phẩm. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của butyl acetate giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của các quy trình sản xuất.

IV.2.Tính đa dụng

  • Butyl acetate có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất sơn, mực in, nhựa, mỹ phẩm đến dược phẩm. Sự đa dụng này làm cho butyl acetate trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.

IV.3.An toàn và thân thiện với môi trường

  • Butyl acetate có độ độc thấp và phân hủy sinh học, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng butyl acetate trong sản xuất giúp bảo vệ sức khỏe con người và môi trường sống.

IV.4.Điều hướng về nhà cung cấp hóa chất Văn Cao

  • Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho Butyl Acetate, Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

 

Thứ Sáu, 20 tháng 9, 2024

Methanol

 

1.Methanol là gì?

Methanol, còn được gọi là rượu gỗ hay methyl alcohol, là một hợp chất hóa học có công thức CH3OH. Đây là loại rượu đơn giản nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Methanol không màu, dễ cháy và có mùi hơi ngọt. Được sản xuất chủ yếu từ khí tự nhiên và than đá, methanol là một dung môi quan trọng và là nguyên liệu cơ bản trong sản xuất nhiều sản phẩm công nghiệp.

2.Tính chất của Methanol

2.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu.
  • Mùi: Mùi ngọt nhẹ.
  • Độ tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Điểm sôi: Khoảng 64.7°C.
  • Tỷ trọng: 0.7918 g/cm³ ở 20°C.

2.2.Đặc điểm hóa học

  • Tính dễ cháy: Methanol dễ cháy với ngọn lửa xanh nhạt.
  • Tính dung môi: Khả năng hòa tan tốt với nhiều chất hữu cơ và vô cơ, làm cho methanol trở thành một dung môi lý tưởng trong nhiều quy trình công nghiệp.

3.Ứng dụng của Methanol

3.1.Trong ngành công nghiệp nhiên liệu

Methanol được sử dụng làm phụ gia trong nhiên liệu, đặc biệt là trong sản xuất biodiesel và làm nhiên liệu cho các loại động cơ. Methanol giúp cải thiện hiệu suất cháy và giảm lượng khí thải độc hại.

3.2.Trong ngành hóa chất

Methanol là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều hóa chất quan trọng như formaldehyde, acetic acid, và methyl tert-butyl ether (MTBE). Khả năng hòa tan mạnh mẽ của methanol làm cho nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất hóa chất.

3.3.Trong ngành công nghiệp sơn và nhựa

Methanol được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn, nhựa, và keo dán. Khả năng hòa tan của methanol giúp cải thiện độ mịn và độ bám dính của các sản phẩm này.

3.4.Trong ngành dược phẩm

Methanol được sử dụng trong sản xuất dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nó giúp hòa tan các thành phần hoạt tính và tạo ra dung dịch đồng nhất, dễ dàng sử dụng và bảo quản.

4.Lợi ích của việc sử dụng Methanol

4.1.Hiệu suất cao

Methanol giúp nâng cao hiệu suất của các sản phẩm công nghiệp, từ nhiên liệu, hóa chất đến sơn và dược phẩm. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của methanol giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của các quy trình sản xuất.

4.2.Tính đa dụng

Methanol có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất nhiên liệu, hóa chất, sơn đến dược phẩm. Sự đa dụng này làm cho methanol trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.

4.3.Thân thiện với môi trường

Methanol có khả năng phân hủy sinh học, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng methanol trong nhiên liệu giúp giảm lượng khí thải nhà kính và bảo vệ môi trường.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho Methanol, Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

 

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Thứ Ba, 13 tháng 8, 2024

Ethanol


 

I.Giới thiệu về Hóa Chất Ethanol

I.1.Ethanol là gì?

  • Ethanol, còn được biết đến với tên gọi rượu ethyl, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C2H5OH. Đây là một loại rượu đơn giản nhất và là thành phần chính trong đồ uống có cồn. Ethanol là một chất lỏng không màu, dễ cháy và có mùi thơm nhẹ. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, ethanol không chỉ là một chất làm say mà còn là một dung môi hữu hiệu và một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hóa chất.

II.Tính chất của Ethanol

II.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu.
  • Mùi: Mùi thơm nhẹ, đặc trưng của rượu.
  • Độ tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Điểm sôi: Khoảng 78.37°C.
  • Tỷ trọng: 0.789 g/cm³ ở 20°C.

II.2.Đặc điểm hóa học

  • Tính dễ cháy: Ethanol dễ cháy, với ngọn lửa xanh nhạt.
  • Tính dung môi: Khả năng hòa tan tốt với nhiều chất hữu cơ và vô cơ, làm cho ethanol trở thành một dung môi lý tưởng trong nhiều quy trình công nghiệp.

III.Ứng dụng của Ethanol

III.1.Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Ethanol là thành phần chính trong các đồ uống có cồn như rượu, bia, và cocktail. Quá trình lên men đường từ ngũ cốc, trái cây, và các nguyên liệu khác tạo ra ethanol, mang đến hương vị và độ cồn cho đồ uống.

III.2.Trong ngành dược phẩm

  • Ethanol được sử dụng như một dung môi trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế. Nó giúp hòa tan các thành phần hoạt tính và tạo ra dung dịch đồng nhất, dễ dàng sử dụng và bảo quản.

III.3.Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

  • Ethanol là thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm như nước hoa, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Khả năng bay hơi nhanh và tính dung môi tốt của ethanol giúp các sản phẩm này thấm nhanh vào da và tóc.

III.4.Trong ngành công nghiệp nhiên liệu

  • Ethanol được sử dụng làm phụ gia trong nhiên liệu, đặc biệt là xăng. E10 (xăng chứa 10% ethanol) là một loại nhiên liệu phổ biến giúp giảm lượng khí thải và nâng cao hiệu suất động cơ.

III.5.Trong ngành công nghiệp hóa chất

  • Ethanol là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác như ethyl acetate, acetic acid và nhiều chất khác. Khả năng hòa tan và tính linh hoạt của ethanol làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong sản xuất hóa chất.

IV.Lợi ích của việc sử dụng Ethanol

IV.1.Hiệu suất cao

  • Ethanol giúp nâng cao hiệu suất của các sản phẩm công nghiệp, từ thực phẩm, đồ uống đến dược phẩm và mỹ phẩm. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của ethanol giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của các quy trình sản xuất.

IV.2.Tính đa dụng

  • Ethanol có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm đến nhiên liệu và hóa chất. Sự đa dụng này làm cho ethanol trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.

IV.3.Thân thiện với môi trường

  • Ethanol là một nhiên liệu tái tạo, giúp giảm thiểu khí thải nhà kính và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng ethanol trong nhiên liệu giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho Ethanol, Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

Hãy liên hệ với Hóa chất Văn Cao ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Ethanol. Hóa chất Văn Cao - Đối tác tin cậy cho giải pháp hóa chất công nghiệp của bạn.

 

\

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi



Chủ Nhật, 25 tháng 2, 2024

Diethanolamine (D.E.A)

 DEA

DIETHANOLAMINE (D.E.A) 99%

  • CAS No: 111-42-2
  • Công thức phân tử: C4H11NO2
  • Quy cách : 220 kg/phuy
  • Xuất xứ :  Thailand, Malaysia
  • Nhà sản xuất : TOC Glycol Chemical
  • Thông​ tin sản phẩm dung moi DEADiethanolamine, thường được viết tắt là DEA hay dung moi DEA à một hợp chất hữu cơ có công thức HN(CH2CH2OH)2 , là hợp chất đa chức dạng lỏng, không màu, vừa là một amine bật 2 vừa là một diol. Giống các amine khác, dung moi DEA là một baz yếu đồng thời cũng mang đặc tính của một alcol là ưa nươc, vì thế dung moi DEA tan được trong nước, thậm chí còn là chất hút ẩm và giữ ẩm. Các amide được điều chế từ Diethanolamine cũng mang đặc tính ưa nước.

1. Tính chất của​ Diethanolamine (D.E.A)

  •  Khối lượng phân tử: 105.14g/mol.
  •  Ngoại quan: Chất lỏng không màu tự động đông đặc khi nhiệt độ dưới 28oC.
  •  Mùi: Hắc nhẹ.
  • Tỉ trọng: 1.090g/cm3
  • Nhiệt độ đông đặc: 28oC
  • Nhiệt độ sôi: 217oC
  • Tính tan trong nước: Tan vô hạn
  • Áp suất hơi: <0.001 kPa (ở 20oC)
  • Độ nhớt: 351 cp (ở 25oC)

2. Ứng dụng của​ Diethanolamine (D.E.A)

2.1. Chất tẩy, bột giặt, mỹ phẩm:

  • Nhũ tương từ ethanolamin có độ kiềm yếu, tan trong nước và có khả năng tẩy vì vậy diethanolamine được dùng trong sản xuất Bột giặt, Nước rửa chén.
  • Chất tẩy đặc biệt, Xà phòng ethanolamine dùng trong nước thơm xoa tay, kem mỹ phẩm, kem tẩy, kem cạo râu, dầu gội, dung moi DEA được dùng để điều chế amide acid béo dùng làm chất làm đặc.
  • Trong dầu gội đầu,dung moi DEA có ưu điểm : ổn định bọt cho chất hoạt động bề mặt.
  • Xử lý khí- Diethanolamine là hấp thụ khí CO2, H2S trong khí tự nhiên. dung moi DEA dùng để cô đặc CO2 trong nhà máy băng khô ( băng khô là dạng CO2 ở thể rắn, thường tạo thành khối được dùng làm chất làm lạnh)
  • Công nghiệp dệt- Do tính hút ẩm nhũ hoá và độ kiềm thấp nên diethanolamine được ứng dụng làm chất làm mềm trong công nghiệp dệt, Muối chlohydric của dung moi DEA được dùng làm chất xúc tác cho quá trình xử lý nhựa của sợi cotton. Chất trung hoà cho thuốc nhuộm, Chất phụ trợ cho thuốc nhuộm, Chất làm đều màu, Chất phân tán, Dầu bôi trơn
  • Nước bóng và sơn- Diethanolamine Chất phân tán màu, Chất phân tán TiO2, Xà phòng ethanolamine được dùng làm chất nhũ tương cho nhiều loại sáp. Các sáp nhũ tương có thể tẩy rửa dễ dàng vì vậy các bề mặt được đánh bóng. Xà phòng ethanolamine có thể kết hợp với dầu khoáng nên được dùng trong sản xuất sơn nhũ tương.

2.2. Xử lý cao su

  • Tăng tốc quá trình lưu hoá.
  • Chất ổn định/ chất chống oxy hoá.
  • Chất phân tán
  •  Keo dán
  •  Nóng chảy, ure, phenol, formadehyde, tinh bột
  • Chất giảm tĩnh điện.
  • Polyethylene, polypropylene, polyamid/polyester,sợi tổng hợp

2.3.Xi măng và bêtông:

  • Chất trợ nghiền2.3. Chất tẩy sơn:
  • Tăng khả năng thấm của chẩt tẩy

2.4.Ức chế ăn mòn:

  • Dung moi DEA là chất ức chế ăn mòn trong chất lưu thủy lực. Chất ức chế ăn mòn cho nhôm, các kim loại có sắt2.5. Nhựa epoxy:
  • Là chất đóng rắn nhựa epoxy

2.6. Nhiên liệu

  • Tinh chế các nhiên liệu có chỉ số octan cao. Tạo nhũ tương dầu- nước.

2.7.Dầu mỏ- than đá

  • Chất ổn định trong khoan mùn.
  • Chất ổn định sự oxy hoá nhiệt.
  • Chất tẩy rửa hoá học
  • Chất tạo gel cho nhiên liệu.
  • Chất khử nhũ tương

2.8. Nông nghiệp

  •  Diethanolamine là dung môi còn​ là chất trung hoà của 2,4-D.
  • Là chất phân tán của thuốc trừ sâu.

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Các loại dung môi 

Phụ gia 

Chất tẩy rửa

Thứ Năm, 22 tháng 2, 2024

Vì sao gọi BUTYL ACETATE là xăng thơm?

 Xuất xứ :Đài Loan


Quy cách : 180kg

CTCT: CH3COOCH2CH2CH2CH3

Tên khác : Butyl acetate, Butyl Acetic Ester, BAC

1.Mô tả BUTYL ACETATE 

  • BUTYL ACETATE là hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H12O2, dạng lỏng, không màu, có mùi dầu chuối, dễ cháy. Tan được trong hầu hết các dung môi hữu cơ  như alcohol, glycol, ester, ketone, và tan ít trong nước
  • Một chất lỏng không màu, trong suốt, độ bay hơi trung bình, có mùi ester đặc trưng.
  • Hoà tan tất cả các dung môi hữu cơ như alcohol, ketone, aldehyde, ether, glycol ether, hydrocacbon mạch thẳng nhưng tan ít trong nước.
  • BUTYL ACETATE cũng hoà tan nitrate cellulose, polymer, nhựa và dầu. Nó là dung môi quan trọng trong công nghiệp sơn, thuộc da, giấy, hoá chất.

2.Tính chất  BUTYL ACETATE 

  •  Khối lượng phân tử:116.16 g/mol
  •  Ngoại quan: Chất lỏng không màu, trong suốt
  •  Mùi: Dầu chuối
  •  Tỉ trọng:0.88 g/cm3
  •  Nhiệt độ đông đặc: -74oC
  •  Nhiệt độ sôi:126oC
  •  Tính tan trong nước:7g/L
  •  Áp suất hơi: 1.2 kPa
  •  Độ nhớt: 0.73

 3.Ứng dụng BUTYL ACETATE 

  • BUTYL ACETATE  là dung môi quan trọng trong công nghiệp sơn. Nó có khả năng hoà tan tốt nitrate celluso, nhựa, polymer, dầu và chất béo.
  • Độ bay hơi của BUTYL ACETATE rất thuận lợi cho các ứng dụng và làm khô, nó chống đục sơn và hiệu ứng da cam cho màng sơn. Vì thế nó tạo ra màng sơn có độ dàn đều và độ bóng tốt.
  • Trong ứng dụng này, BUTYL ACETATE được dùng chung với BUTYL ACETATE tăng khả năng chống đục, tăng khả năng hoà tan trong nhiều trường hợp, và giảm độ nhớt của dung dịch.
  • Không được thêm NBUTYL ACETATE vào sơn có nhóm OH tự do như sơn urethane.
  • BUTYL ACETATE cũng được dùng rộng rãi làm chất ly trích trong bào chế dược, là thành phần của chất tẩy rửa, hương liệu do các tính chất : hấp thụ nước thấp, khả năng chóng lại sự thủy phân, và khả năng hoà tan tốt.

4. Ứng dụng khác của BUTYL ACETATE

  • Được sử dụng làm dung môi pha sơn.
  • Sec Butyl acetate tương tự như n-butyl acetate và isobutyl acetate về tính chất. Nó cũng hòa tan được nhiều nguyên liệu, và có thể được sử dụng để thay thế n-butyl acetate và isobutyl acetate để làm dung môi hòa tan nitrocellulose, sơn mài, sơn acrylic, sơn polyurethane.
  • Sử dụng làm chất  khô nhanh cho vật liệu quang, có thể được dùng để giải thể nhựa Cellulose Acetate Butyrate (CAB).
  • Làm dung môi trong quá trình tổng hợp nhựa.
  • Dùng làm chất pha loãng, là chất phần lý tưởng để giảm chi phí, và ít độc tính trong quá trình sản xuất chất pha loãng như Tiana, dầu chuối,…
  • Sử dụng trong mực in. Nó có thể được sử dụng như một dung môi dễ bay hơi cho mực in, thay thế n-butyl acetate.
  • Được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm,có thể được sử dụng trong việc sản xuất penicillin.
  • Sản phẩm tương tự: Butyl Acetate

5.Vậy vì sao BUTYL ACETATE lại được gọi là Xăng thơm?

  • Theo như tính chất của BUTYL ACETATE thì BUTYL ACETATE được tìm thấy nhiều ở trong hoa quả, đặc biệt nó có hương vị đặc trưng và có mùi ngọt của chuối hoặc táo. Và chính vì do có mùi đặc trưng giống mùi thơm của chuối chín đó nên trong cuộc sống, người ta thường ưu ái gọi nó với cái tên “xăng thơm” hoặc dầu chuối.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Butyl Acetate (BAC)

  Giới thiệu về Hóa Chất Butyl Acetate (BAC) I.Butyl Acetate (BAC) là gì? Butyl Acetate (BAC), còn được gọi là butyl ethanoate, là một ester...